Hãy học theo chủ đề! Không phải tình cờ mà việc học từ vựng theo topic lại được nhiều người đánh giá cao. Phương pháp này thực sự mang lại những hiệu quả ngoài mong đợi trong việc ghi nhớ từ vựng.
Trong IELTS, Friendship - chủ đề Tình bạn luôn là một chủ đề rất phổ biến. IELTS LangGo đã tổng hợp các từ vựng Friends IELTS trong bài viết dưới đây, hãy take note và áp dụng vào bài thi Speaking của mình nhé, chúng sẽ hỗ trợ bạn rất nhiều đó!
Khi học từ vựng về Friendship, bạn nên kết hợp với việc học các idioms hay về chủ đề này để đạt kết quả cao hơn trong IELTS. Dưới đây là tổng hợp những Idioms hay về topic này mà bạn có thể tham khảo và áp dụng trong bài thi của mình:
Ví dụ: Jamie and John met at the party and immediately hit it off; we've been friends ever since.
(Chúng tôi gặp nhau tại buổi tiệc và ngay lập tức trở thành bạn bè; từ đó, chúng tôi đã là bạn bè.)
Ví dụ: They've been friends through thick and thin for over twenty years.
(Họ đã là bạn bè suốt hơn hai mươi năm, trải qua thịnh vượng và khó khăn)
Ví dụ: We're all in the same boat when it comes to dealing with the challenges of life.
(Chúng ta đều đang đối mặt với những khó khăn của cuộc sống.)
Ví dụ: When Jane lost her job, Sarah was there to help her find new opportunities. A friend in need is a friend indeed.
(Khi Jane mất việc, Sarah đã ở đó giúp cô tìm kiếm cơ hội mới. Bạn bè ở bên nhau trong lúc khó khăn mới là bạn bè thực sự.)
Ví dụ: When Jane lost her job, Sarah was there to help her find new opportunities. A friend in need is a friend indeed.
(Khi Jane mất việc, Sarah đã ở đó giúp cô tìm kiếm cơ hội mới. Bạn bè ở bên nhau trong lúc khó khăn mới là bạn bè thực sự.)
Ví dụ: After years of feuding, they finally decided to bury the hatchet and start anew.
(Sau nhiều năm tranh cãi, họ cuối cùng quyết định chấm dứt mọi xích mích và bắt đầu lại từ đầu.)
Ví dụ: Tom and Jerry used to be close friends, but now there's no love lost between them after that big argument.
(Tom và Jerry trước đây là bạn thân, nhưng bây giờ giữa họ không còn tình cảm gì nữa sau cuộc cãi lớn đó.)
Ví dụ: Ever since the incident, Jenny can't stand her colleague. She absolutely hates his guts.
(Kể từ sự kiện đó, Jenny không chịu nổi đồng nghiệp của mình. Cô ấy hoàn toàn căm ghét anh ta.)
Dưới đây là các Collocations - cụm từ về Friends IELTS bạn nên biết:
IELTS Speaking Part 1:
My name is Sarah, and I currently live in New York. I have a diverse group of friends, some from my school days and others I've met through work and various social activities.
Yes, I have a best friend named Emily. We've known each other since kindergarten, and she's always been there for me through thick and thin. She's incredibly loyal and has a great sense of humor.
In my opinion, trust and understanding are crucial qualities in a friend. A true friend should be someone you can confide in and rely on, and vice versa.
I try to meet my friends at least once a week, but it varies depending on everyone's schedules. We often grab a meal together or go to a local café to catch up.
Our activities range from movie nights and hiking trips to simple gatherings at someone's house. We enjoy exploring new places in the city and trying out different restaurants.
Friends IELTS Speaking Part 2:
One of the most unforgettable experiences I had with a friend took place during our university days. It was our last year, and we decided to embark on a spontaneous road trip. We chose a small coastal town a few hours away, packed our bags, and hit the road.
I was accompanied by two of my closest friends, Jack and Emma. We started the journey early in the morning, and the excitement was palpable. The drive itself was scenic, with picturesque landscapes unfolding as we ventured further. We reached the coastal town in the afternoon, and the sight of the endless ocean instantly lifted our spirits.
During our time there, we did a bit of everything. We explored hidden beaches, indulged in local cuisine at quaint seafood shacks, and even tried our hand at surfing, despite none of us having any prior experience. The evenings were spent around a bonfire on the beach, sharing stories and enjoying the sound of the waves.
What made this experience so memorable was the spontaneity and the sense of freedom it brought. We didn't have a detailed plan; we just went wherever the road took us. It was a liberating feeling to be away from our usual routines, surrounded by nature, and sharing these moments with friends who appreciated the simple joys of life.
The road trip strengthened our bond, creating lasting memories that we still reminisce about today. It taught us the value of seizing the moment, embracing adventure, and cherishing the company of good friends. This experience remains etched in my memory as a testament to the beauty of friendship and the joy that comes from unplanned, shared adventures.
Friends IELTS Speaking Part 3:
In my country, people often maintain friendships through regular social gatherings, celebrations, and online communication. Many also make an effort to check in with each other regularly.
Make an effort: tạo động lực
Making new friends as an adult can be challenging due to busy schedules, but it's certainly possible. Joining clubs, participating in community events, and being open to new experiences can help facilitate new connections.
Bài viết trên đã giúp bạn tổng hợp từ vựng về Friend, giúp bạn có thể ghi nhớ các từ vựng, cụm từ và các thành ngữ về topic này một cách hiệu quả hơn. Hy vọng sau bài viết này, topic Friends IELTS sẽ không còn là một thử thách khó khăn đối với bạn.
Để học thêm những tips hay về từ vựng hay trau dồi thêm các từ vựng bổ ích về các chủ đề khác nhau, mời bạn đọc thêm và theo dõi các bài viết về Vocabulary của IELTS LangGo!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ