Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Bỏ túi list từ vựng chủ đề Friends IELTS hay nhất 2023
Nội dung

Bỏ túi list từ vựng chủ đề Friends IELTS hay nhất 2023

Post Thumbnail

Hãy học theo chủ đề! Không phải tình cờ mà việc học từ vựng theo topic lại được nhiều người đánh giá cao. Phương pháp này thực sự mang lại những hiệu quả ngoài mong đợi trong việc ghi nhớ từ vựng.

Trong IELTS, Friendship - chủ đề Tình bạn luôn là một chủ đề rất phổ biến. IELTS LangGo đã tổng hợp các từ vựng Friends IELTS trong bài viết dưới đây, hãy take note và áp dụng vào bài thi Speaking của mình nhé, chúng sẽ hỗ trợ bạn rất nhiều đó!

Bỏ túi ngay list từ vựng chủ đề Friend cực xịn cùng IELTS LangGo!

1. Từ vựng chủ đề Friends IELTS

1.1 Danh từ về Friends IELTS

  • Mate: bạn
  • Buddy: bạn thân, anh bạn
  • Pal: bạn thông thường
  • Ally: Đồng minh, người ủng hộ.
  • Soulmate: Bạn tri kỷ.
  • Kindred spirit: bạn tri kỳ có tâm hồn đồng điệu
  • Sidekick: Bạn đồng hành.
  • Homie: Bạn thân (từ đường phố).
  • Bro: bạn bè (mối quan hệ “anh em” thân thiết giữa nam giới)
  • Sis: mối quan hệ “chị em” nữ giới thân thiết
  • Confederate: Bạn đồng minh.
  • Fellow = Colleague: Đồng nghiệp.
  • Colleague: Đồng nghiệp.
  • Cohort: Đồng minh, nhóm người.
  • Mateship: Tình bạn đồng đội.
  • Close friend: bạn thân
  • Companion: bạn đồng hành, bầu bạn
  • Best friend = bestie: bạn thân nhất
  • Old friend: bạn cũ
  • Childhood friend: bạn thời thơ ấu
  • Fair-weather friend: bạn phù phiếm
  • Mutual friend: người bạn chung (của hai người)
  • Comradeship: tình bạn, tình đồng chí
  • Schoolmate: bạn cùng trường, bạn học
  • Workmate: đồng nghiệp
  • Teammate: đồng đội
  • Soulmate: bạn tâm giao, tri kỷ
  • Roommate: bạn chung phòng, bạn cùng phòng
  • Flatmate: bạn cùng phòng trọ
  • Acquaintance: người quen
  • Associate: bạn đồng liêu, người cùng cộng tác
  • Partner: cộng sự, đối tác
  • Casual friend: bạn bè chơi chung bình thường không thân
  • Virtual friend: bạn trực tuyến
 Từ vựng chủ đề Friendship
 Từ vựng chủ đề Friendship

1.2 Tính từ Friends IELTS

  • Intimate (adj.) - Thân thiết, mật thiết.
  • Amicable (adj.) - Hòa thuận, thân thiện.
  • Familiar (adj.) - Quen thuộc.
  • Kind - hearted (adj.) - Tốt bụng, có trái tim lương thiện.
  • Empathetic (adj.) - Thấu hiểu, đồng cảm.
  • Reliable (adj.) - Đáng tin cậy.
  • Supportive (adj.) - Hỗ trợ.
  • Devoted (adj.) - Hết lòng, tận tụy.
  • Loyal (adj.) - Trung thành.
  • Understanding (adj.) - Hiểu biết.
  • Generous (adj.) - Hào phóng.
  • Affectionate (adj.) - Ân cần, trìu mến.
  • Warm-hearted (adj.) - Ấm áp, tốt bụng.
  • Considerate (adj.) - Chu đáo, quan tâm.
  • Thoughtful (adj.) - Tận tâm, chu đáo.
  • Empathic (adj.) - Đồng cảm.
  • Sympathetic (adj.) - Thông cảm.
  • Encouraging (adj.) - Động viên, khuyến khích.
  • Cheerful (adj.) - Hồn nhiên, vui vẻ.
  • Optimistic (adj.) - Lạc quan.
  • Upbeat (adj.) - Lạc quan, phấn khích.
  • Jovial (adj.) - Vui vẻ, hồn nhiên.
  • Good-natured (adj.) - Tốt bụng, tốt tính.
  • Courteous (adj.) - Lịch sự, nhã nhặn.
  • Gregarious (adj.) - Hòa đồng, thích giao tiếp.
  • Gracious (adj.) - Lòng lịch sự, dễ thương.
  • Likeable: dễ thương, đáng yêu
  • Sweet: ngọt ngào
  • Gentle: hiền lành, dịu dàng
  • Welcoming: dễ chịu, thú vị
  • Pleasant: vui vẻ, dễ thương
  • Tolerant: vị tha, dễ tha thứ
  • Caring: chu đáo
từ vựng IELTS chủ đề Friend
Tính từ Topic Friends IELTS

2. IDIOMS - Collocations chủ đề Friends

Khi học từ vựng về Friendship, bạn nên kết hợp với việc học các idioms hay về chủ đề này để đạt kết quả cao hơn trong IELTS. Dưới đây là tổng hợp những Idioms hay về topic này mà bạn có thể tham khảo và áp dụng trong bài thi của mình:

Idioms chủ đề tình bạn
Idioms chủ đề tình bạn
  • Hit it off: Tạo ra một mối quan hệ thân thiện và dễ dàng trong gặp gỡ ban đầu.


Ví dụ: Jamie and John met at the party and immediately hit it off; we've been friends ever since.


(Chúng tôi gặp nhau tại buổi tiệc và ngay lập tức trở thành bạn bè; từ đó, chúng tôi đã là bạn bè.)

  • Through thick and thick: Ở bên nhau trong mọi tình cảnh, dù là khó khăn hay dễ dàng.

Ví dụ: They've been friends through thick and thin for over twenty years.


(Họ đã là bạn bè suốt hơn hai mươi năm, trải qua thịnh vượng và khó khăn)

  • In the same boat: Đang ở trong tình huống khó khăn hay cùng một vấn đề.


Ví dụ: We're all in the same boat when it comes to dealing with the challenges of life.

(Chúng ta đều đang đối mặt với những khó khăn của cuộc sống.)

  • A friend in need is a friend indeed: người bạn giúp đỡ bạn trong lúc hoạn nạn khó khăn mới là người bạn tốt.

Ví dụ: When Jane lost her job, Sarah was there to help her find new opportunities. A friend in need is a friend indeed.

(Khi Jane mất việc, Sarah đã ở đó giúp cô tìm kiếm cơ hội mới. Bạn bè ở bên nhau trong lúc khó khăn mới là bạn bè thực sự.)

  • A shoulder to cry on: Người cứ lắng nghe tâm sự của bạn

Ví dụ: When Jane lost her job, Sarah was there to help her find new opportunities. A friend in need is a friend indeed.

(Khi Jane mất việc, Sarah đã ở đó giúp cô tìm kiếm cơ hội mới. Bạn bè ở bên nhau trong lúc khó khăn mới là bạn bè thực sự.)

  • Bury the hatchet: Chấm dứt cãi vã và tranh chấp

Ví dụ: After years of feuding, they finally decided to bury the hatchet and start anew.

(Sau nhiều năm tranh cãi, họ cuối cùng quyết định chấm dứt mọi xích mích và bắt đầu lại từ đầu.)

  • No love lost: không còn tình nghĩa nào => diễn tả sự bất đồng quan điểm

Ví dụ: Tom and Jerry used to be close friends, but now there's no love lost between them after that big argument.

(Tom và Jerry trước đây là bạn thân, nhưng bây giờ giữa họ không còn tình cảm gì nữa sau cuộc cãi lớn đó.)

  • Hate someone’s guts: Thật sự không ưa người nào

Ví dụ: Ever since the incident, Jenny can't stand her colleague. She absolutely hates his guts.

(Kể từ sự kiện đó, Jenny không chịu nổi đồng nghiệp của mình. Cô ấy hoàn toàn căm ghét anh ta.)

  • Birds of feather: ngưu tầm ngưu mã tầm mã(những người có điểm cung với nhau_
  • At odds with someone: có sự mâu thuẫn, bất đồng với ai đó
  • Cross someone’s path: vô tình gặp ai đó
  • Build bridges: rút ngắn khoảng cách để trở nên thân thiết
 Sử dụng Idioms Friends IELTS để nâng trình kỹ năng Speaking của mình bạn nhé
 Sử dụng Idioms Friends IELTS để nâng trình kỹ năng Speaking 

Dưới đây là các Collocations - cụm từ về Friends IELTS bạn nên biết:

  • Give one‘s hand: giúp đỡ 1 tay
  • Stand by: ở bên cạnh
  • Be fit in: hoà nhập
  • Hang out: đi chơi với bạn bè
  • To click with somebody: nhanh chonhs trở thành bạn của ai
  • Keep in touch: giữ liên lạc
  • Strike up a friendship: bắt đầu làm bạn
  • To Drift apart: dần xa cách, không còn thân nữa
  • Work at relationship: nỗ lực xây dựng một mối quan hệ
  • Fall out with: bất hoà, ngưng làm bạn với ai
  • Get on like a house on fire = click with sb: nhanh chóng yêu mến/ trở thành bạn ai đó
  • To be on same page: đồng ý với ai đó
  • Go back years: quen biết ai đó trong khoảng thời gian dài
Collocations about Friendship 
Collocations about Friendship 

3. Sample sử dụng từ vựng Friends IELTS Speaking

IELTS Speaking Part 1:

  1. Could you please introduce yourself and tell me a bit about your friends?

My name is Sarah, and I currently live in New York. I have a diverse group of friends, some from my school days and others I've met through work and various social activities.

  1. Do you have a best friend? If so, can you describe them a bit?

Yes, I have a best friend named Emily. We've known each other since kindergarten, and she's always been there for me through thick and thin. She's incredibly loyal and has a great sense of humor.

  1. What qualities do you think are important in a friend?

In my opinion, trust and understanding are crucial qualities in a friend. A true friend should be someone you can confide in and rely on, and vice versa.

  1. How often do you meet your friends?

I try to meet my friends at least once a week, but it varies depending on everyone's schedules. We often grab a meal together or go to a local café to catch up.

  1. What kind of activities do you usually do together?

Our activities range from movie nights and hiking trips to simple gatherings at someone's house. We enjoy exploring new places in the city and trying out different restaurants.

Friends IELTS Speaking Part 2:

One of the most unforgettable experiences I had with a friend took place during our university days. It was our last year, and we decided to embark on a spontaneous road trip. We chose a small coastal town a few hours away, packed our bags, and hit the road.

I was accompanied by two of my closest friends, Jack and Emma. We started the journey early in the morning, and the excitement was palpable. The drive itself was scenic, with picturesque landscapes unfolding as we ventured further. We reached the coastal town in the afternoon, and the sight of the endless ocean instantly lifted our spirits.

During our time there, we did a bit of everything. We explored hidden beaches, indulged in local cuisine at quaint seafood shacks, and even tried our hand at surfing, despite none of us having any prior experience. The evenings were spent around a bonfire on the beach, sharing stories and enjoying the sound of the waves.

What made this experience so memorable was the spontaneity and the sense of freedom it brought. We didn't have a detailed plan; we just went wherever the road took us. It was a liberating feeling to be away from our usual routines, surrounded by nature, and sharing these moments with friends who appreciated the simple joys of life.

The road trip strengthened our bond, creating lasting memories that we still reminisce about today. It taught us the value of seizing the moment, embracing adventure, and cherishing the company of good friends. This experience remains etched in my memory as a testament to the beauty of friendship and the joy that comes from unplanned, shared adventures.

Friends IELTS Speaking Part 3:

  1. How do people in your country usually maintain friendships?

In my country, people often maintain friendships through regular social gatherings, celebrations, and online communication. Many also make an effort to check in with each other regularly.

Make an effort: tạo động lực

  1. Do you think it's easy to make new friends as an adult?

Making new friends as an adult can be challenging due to busy schedules, but it's certainly possible. Joining clubs, participating in community events, and being open to new experiences can help facilitate new connections.

Bài viết trên đã giúp bạn tổng hợp từ vựng về Friend, giúp bạn có thể ghi nhớ các từ vựng, cụm từ và các thành ngữ về topic này một cách hiệu quả hơn. Hy vọng sau bài viết này, topic Friends IELTS sẽ không còn là một thử thách khó khăn đối với bạn.

Để học thêm những tips hay về từ vựng hay trau dồi thêm các từ vựng bổ ích về các chủ đề khác nhau, mời bạn đọc thêm và theo dõi các bài viết về Vocabulary của IELTS LangGo!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ